Thiết kế tinh tế
Máy điều hòa 2 chiều LG B10ENC có thiết kế tinh tế với vẻ ngoài thanh nhã, tạo nên sự độc đáo ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Sở hữu công suất điều hòa 9000Btu, chiếc máy điều hòa 2 chiều LG này sẽ ổn định nhiệt độ tốt cho các căn phòng dưới 15 mét vuông.
Khả năng làm lạnh và sưởi ấm
Với khả năng điều hòa 2 chiều của mình, máy điều hòa LG B10ENC sẽ điều chỉnh nhiệt độ phòng của bạn tùy theo nhiệt độ bên ngoài, vừa làm lạnh và sưởi ấm được, giúp nhiệt độ phòng luôn được ổn định thích hợp.
Tính năng làm lạnh nhanh
Với tính năng làm lạnh nhanh, điều hòa 2 chiều LG B10ENC sẽ giúp cho gia đình bạn hưởng thụ luồng không khí mát tuyệt đối một cách nhanh chóng và đầy thư giãn.
Tấm vi lọc bảo vệ 3M
Máy điều hòa 2 chiều LG B10ENC với tấm vi lọc bảo vệ 3M, giữ cho không khí trong phòng được sạch sẽ nhờ khả năng diệt và lọc khuẩn, nấm mốc hiệu quả.
Công nghệ Inverter tiên tiến
Nhờ công nghệ Inverter, máy điều hòa 2 chiều LG B10ENC không chỉ hạn chế sự lãng phí điện năng, tiết kiệm tiền cho gia đình bạn. Công nghệ này còn giữ cho nhiệt độ phòng luôn được ổn định và thích hợp.
Chế độ êm ái
Máy điều hòa 2 chiều LG 9000btu B10ENC sở hữu chế độ làm lạnh êm ái, không tạo ra tiếng ồn, giữ cho căn phòng luôn được im ắng giúp bạn tập trung hơn cho công việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐIỀU HÒA LG INVERTER B10ENC
THÔNG SỐ CHUNG ĐIỀU HÒA LG B10ENC | |
Nguồn điện | 1/220-240V/50Hz |
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH | |
W | 2,500 |
Btu/h | 8,500 |
CÔNG SUẤT SƯỞI ẤM | |
Btu/h | 9,000 |
W | 2,638 |
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM | |
Khả năng khử ẩm | 0.83 |
ỐNG CÔNG NGHỆ | |
Dẫn ga | 9.52 (mm) |
Dẫn chất lỏng | 6.35 (mm) |
CÔNG SUẤT | |
Dòng điện( làm lạnh/ sưởi ấm) | 4.77/4.44A |
HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER | |
Tính theo Btu/h.W | 10 |
Tính theo W/W | 2.93 |
TÍNH NĂNG | |
Tự động làm sạch | Có |
Chế độ vận hành khi ngủ | Có |
Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khử ẩm dịu nhẹ | Có |
Tiếp xúc dịu nhẹ | Có |
LƯU LƯỢNG GIÓ | |
Cục trong tối đa (m3/phút) | 8(283) |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) | 27(953) |
ĐỘ ỒN | |
Cục trong (cao) (dB(A)±3) | 39 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) | 33 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) | 25 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) | 19 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) | 47 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Cục trong (kg) | 7.4 |
Cục ngoài (kg) | 22 |
KÍCH THƯỚC | |
Cục trong (RxCxS) | 756 x 265 x 184 mm |
Cục ngoài (RxCxS) | 717 x 483 x 230 mm |
LỌC KHÍ | |
Tấm lọc kháng khuẩn | Có |
Tấm lọc bảo vệ đa năng 3M | Có |
Chưa có đánh giá nào.